Some examples of word usage: formalistic
1. The lawyer's argument was criticized for being too formalistic and lacking emotional appeal.
Luận điểm của luật sư đã bị chỉ trích vì quá hình thức và thiếu sự hấp dẫn cảm xúc.
2. The company's policies were seen as too formalistic and rigid, leading to low employee morale.
Chính sách của công ty được coi là quá hình thức và cứng nhắc, dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên thấp.
3. The teacher's grading system was criticized for being too formalistic and not taking into account individual progress.
Hệ thống đánh giá của giáo viên đã bị chỉ trích vì quá hình thức và không xem xét tiến bộ cá nhân.
4. The artist's work was praised for its formalistic beauty and attention to detail.
Công việc của nghệ sĩ đã được khen ngợi vì vẻ đẹp hình thức và sự chú ý đến chi tiết.
5. The judge's decision was criticized for being overly formalistic and not considering the unique circumstances of the case.
Quyết định của thẩm phán đã bị chỉ trích vì quá hình thức và không xem xét đến các tình huống độc đáo của vụ án.
6. The author's writing style was described as formalistic and lacking in creativity.
Phong cách viết của tác giả đã được miêu tả là hình thức và thiếu sáng tạo.