Some examples of word usage: ritual
1. Every morning, I have a ritual of making myself a cup of coffee before starting my day.
Mỗi sáng, tôi có một nghi lễ là tự pha cho mình một cốc cà phê trước khi bắt đầu ngày làm việc.
2. The wedding ceremony included traditional rituals that had been passed down through generations.
Lễ cưới bao gồm các nghi thức truyền thống đã được truyền đạt qua các thế hệ.
3. Before going to bed, I have a nightly ritual of reading a few pages of a book to help me relax.
Trước khi đi ngủ, tôi có một nghi lễ hàng đêm đọc vài trang sách để giúp tôi thư giãn.
4. In some cultures, it is a ritual to light candles and pray before a meal.
Trong một số văn hóa, việc thắp nến và cầu nguyện trước bữa ăn là một nghi lễ.
5. The team has a pre-game ritual of huddling together and chanting before every match.
Đội này có một nghi lễ trước trận đấu là hô hào và hát chung trước mỗi trận.
6. The annual festival is a ritual that brings the community together to celebrate their traditions.
Lễ hội hàng năm là một nghi lễ mang cộng đồng lại với nhau để kỷ niệm truyền thống của họ.