Some examples of word usage: custom
1. I ordered a custom-made dress for the wedding.
- Tôi đặt một chiếc váy may theo yêu cầu cho đám cưới.
2. The company offers custom solutions for each client's unique needs.
- Công ty cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho nhu cầu đặc biệt của từng khách hàng.
3. The restaurant has a custom of giving complimentary dessert to all guests on their birthdays.
- Nhà hàng có phong tục tặng món tráng miệng miễn phí cho tất cả khách hàng vào ngày sinh nhật của họ.
4. In some cultures, it is a custom to bow when greeting someone.
- Trong một số văn hóa, người ta thường cúi chào khi chào ai đó.
5. Our family has a custom of gathering together for a big meal on Christmas Eve.
- Gia đình chúng tôi có thói quen tụ tập lại để ăn một bữa lớn vào tối Giáng Sinh.
6. The artisan specializes in creating custom furniture for clients.
- Người thợ thủ công chuyên tạo ra đồ nội thất theo yêu cầu cho khách hàng.