Some examples of word usage: trick
1. He used a clever trick to win the game.
Anh ấy đã sử dụng một mẹo thông minh để chiến thắng trò chơi.
2. She fell for his trick and ended up losing all her money.
Cô ấy đã tin vào mánh khéo léo của anh ta và cuối cùng đã mất hết tiền của mình.
3. The magician performed a cool trick with his deck of cards.
Nhà ảo thuật thực hiện một màn ảo thuật đẹp mắt với bộ bài của mình.
4. Don't be fooled by his tricks, he's just trying to manipulate you.
Đừng để lừa bởi các mánh khóe của anh ta, anh ta chỉ đang cố gắng thao túng bạn.
5. She learned a neat trick for organizing her closet more efficiently.
Cô ấy đã học được một mẹo hay để tổ chức tủ quần áo của mình một cách hiệu quả hơn.
6. He used a little trick to fix the broken lamp.
Anh ấy đã sử dụng một mẹo nhỏ để sửa cái đèn hỏng.