Some examples of word usage: trait
1. Her outgoing personality is just one of many positive traits that make her a great leader.
→ Nét ngoại giao của cô ấy chỉ là một trong nhiều đặc điểm tích cực làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
2. One common trait among successful entrepreneurs is their ability to take risks.
→ Một đặc điểm chung giữa các doanh nhân thành công là khả năng của họ để đảm đương rủi ro.
3. Honesty is a valuable trait that everyone should strive to possess.
→ Sự trung thực là một thuộc tính quý giá mà mọi người nên cố gắng sở hữu.
4. His stubbornness is a negative trait that often causes conflicts with others.
→ Sự cứng đầu của anh ấy là một đặc điểm tiêu cực thường gây ra xung đột với người khác.
5. One of the defining traits of her character is her unwavering loyalty to her friends.
→ Một trong những đặc điểm xác định của tính cách của cô ấy là sự trung thành kiên định với bạn bè của mình.
6. The trait of kindness is often overlooked, but it can make a big impact on others.
→ Đặc điểm của lòng tốt thường bị bỏ qua, nhưng nó có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đối với người khác.