Some examples of word usage: stilted
1. The conversation between the two strangers felt stilted and awkward.
- Cuộc trò chuyện giữa hai người lạ cảm thấy lẻ loi và lạnh lùng.
2. Her speech was stilted and lacked natural flow.
- Bài phát biểu của cô ấy cảm thấy cứng nhắc và thiếu sự tự nhiên.
3. The actors delivered their lines in a stilted manner, making the play seem artificial.
- Diễn viên phát biểu câu thoại của họ một cách cứng nhắc, làm cho vở kịch trở nên nhân tạo.
4. The formal writing style made the letter sound stilted and impersonal.
- Phong cách viết chính thức khiến cho bức thư trở nên cứng nhắc và không gần gũi.
5. The dance performance was criticized for its stilted movements and lack of emotion.
- Buổi biểu diễn múa bị chỉ trích vì những động tác cứng nhắc và thiếu cảm xúc.
6. The relationship between the two colleagues felt stilted, as if there were unresolved tensions between them.
- Mối quan hệ giữa hai đồng nghiệp cảm thấy lẻ loi, như có những căng thẳng chưa được giải quyết giữa họ.