Some examples of word usage: angular
	
	1. The building had a unique and angular design that stood out in the city skyline.
   - Tòa nhà có thiết kế độc đáo và góc cạnh nổi bật giữa đường phố thành phố.
2. Her face was sharp and angular, giving her a striking appearance.
   - Khuôn mặt của cô ấy sắc nét và góc cạnh, tạo nên vẻ ngoại hình nổi bật.
3. The artist used angular brush strokes to create a dynamic and modern painting.
   - Họa sĩ sử dụng cú đánh cọ góc cạnh để tạo ra một bức tranh hiện đại và sinh động.
4. The car's design featured sleek lines and angular headlights.
   - Thiết kế của chiếc xe có các đường nét mảnh mai và đèn pha góc cạnh.
5. The furniture in the room had a minimalist and angular look.
   - Bộ đồ nội thất trong phòng có vẻ ngoại hình tối giản và góc cạnh.
6. The dancer moved with sharp, angular movements that captivated the audience.
   - Vũ công di chuyển với những bước di chuyển sắc nét, góc cạnh khiến khán giả mê mẩn.