Some examples of word usage: stereotypical
1. The character in the movie was a stereotypical jock, always bullying the smaller kids.
- Nhân vật trong bộ phim là một học sinh thể thao theo kiểu đặc trưng, luôn bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn.
2. The story featured a stereotypical portrayal of a damsel in distress, waiting to be rescued by a prince.
- Câu chuyện có một cách miêu tả đặc trưng của một cô gái rơi vào tình trạng khó khăn, đợi chờ được cứu thoát bởi một hoàng tử.
3. The advertisement played into stereotypical gender roles, showing women cooking and cleaning while men worked in an office.
- Quảng cáo đã khẳng định vào các vai trò giới tính đặc trưng, cho thấy phụ nữ nấu ăn và dọn dẹp trong khi đàn ông làm việc trong văn phòng.
4. It's important to avoid making stereotypical assumptions about people based on their appearance or background.
- Quan trọng là tránh đưa ra những giả định đặc trưng về người khác dựa trên hình dạng hay nền văn hóa của họ.
5. The novel challenged stereotypical representations of race by portraying its characters in diverse and complex ways.
- Tiểu thuyết đã thách thức các cách miêu tả đặc trưng về chủng tộc bằng cách miêu tả nhân vật của mình theo cách đa dạng và phức tạp.
6. The comedian used stereotypical jokes about different nationalities, which some audience members found offensive.
- Nam diễn viên hài đã sử dụng những trò đùa đặc trưng về các quốc gia khác nhau, mà một số khán giả thấy làm phản cảm.