Dictionary tính từ trái nghĩa của estimate

Loading results
Trái nghĩa của estimate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của estimate.
trái nghia vơi estimate
nghĩa với estimate estimation 反語 từ trái nghĩa estimate tính từ trái nghĩa của estimate trái nghĩa của estimate Trái nghia vơi estimate estimated trai nghia.
Trái nghĩa của estimated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của estimated.
Đồng nghĩa của estimate - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của estimate.
反义词estimate
... estimate estimation 反語 từ trái nghĩa estimate tính từ trái nghĩa của estimate trái nghĩa của estimate Trái nghia vơi estimate estimated trai nghia. An ...
Trái nghĩa của calculate
Nghĩa là gì: calculate calculate /'kælkjuleit/. động từ. tính, tính toán. tính trước, suy tính, dự tính. this action had been calculated: hành động này có ...
の同義語 estimate - Synonym of overhasty
... の同義語 estimate. ... Trái nghĩa với Estimate trái nghĩa với estimate estimation 反語 từ trái nghĩa estimate tính ...
Trái nghĩa của measure
: đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai; a metre is a measure of length: mét là một đơn vị ...
Đồng nghĩa của calculate - Synonym of freehanded
Nghĩa là gì: calculate calculate /'kælkjuleit/. động từ. tính, tính toán. tính trước, suy tính, dự tính. this action had been calculated: hành động này có ...
Trái nghĩa của cast
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cast.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock