Dictionary từ trái nghĩa của a chance là gì

Loading results
Trái nghĩa của chance
Nghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ ... the chances are against such an attempt: có khả năng sự cố gắng ấy sẽ không ...
Đồng nghĩa của chance
Nghĩa là gì: chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ ... the chances are against such an attempt: có khả năng sự cố gắng ấy sẽ không ...
Trái nghĩa của by chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của by chance.
Trái nghĩa của chances
... là gì: chances chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên. sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances ...
Trái nghĩa của slim
Nghĩa là gì: slim slim /slim/. tính từ. mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon. slim fingers: ngón tay thon búp măng. ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh.
Đồng nghĩa của take a chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a crack at Đồng nghĩa của take action Đồng nghĩa của take a dare take chance là gì.
Đồng nghĩa của chances
Nghĩa là gì: chances chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên. sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể.
Trái nghĩa của decent
Nghĩa là gì: decent decent /'di:snt/. tính từ. hợp với khuôn phép. đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh. lịch sự, tao nhã. kha khá, tươm tất.
Trái nghĩa của outside
Nghĩa là gì: outside outside /'aut'said/. danh từ. bề ngoài, bên ngoài. to open the door from the outside: mở cửa từ bên ngoài. thế giới bên ngoài.
Trái nghĩa của meet
Nghĩa là gì: meet meet /mi:t/. danh từ. cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ... to meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock