Trái nghĩa của accidentallyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của accidentally.
Trái nghĩa của accidentalNghĩa là gì:
accidental accidental /,æksi'dentl/. tính
từ. tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ. phụ, phụ thuộc, không chủ yếu. danh
từ. cái phụ, cái không chủ yếu.
Đồng nghĩa của accidentallyNghĩa là gì:
accidentally accidentally /,æksi'dentəli/. phó
từ. tình cờ, ngẫu nhiên.
Đồng nghĩa của accidentally. Tính
từ.
accidentally Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... của accidental
tư trái nghĩa của từ accidentally. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ accidentally ...
Đồng nghĩa của accidentalNghĩa là gì:
accidental accidental /,æksi'dentl/. tính
từ. tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ. phụ, phụ thuộc, không chủ yếu. danh
từ. cái phụ, cái không chủ yếu.
Contrario di accidentallySinonimo di accidentally ... di accidie từ trái nghĩa với accidentally trái nghĩa accidetal từ đồng nghĩa của accidental
tư trái nghĩa của từ accidentally.
Sinonim dari accidentally... nghĩa của accidental
tư trái nghĩa của từ accidentally. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari accidentally ...
Antonim dari accidentally... nghĩa của accidental
tư trái nghĩa của từ accidentally. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari accidentally ...
の同義語 accidentally... nghĩa accidetal từ đồng nghĩa của accidental
tư trái nghĩa của từ accidentally. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の同義語 accidentally ...
의 반의어 accidentally...
trái nghĩa accidetal
từ đồng nghĩa của accidental tư trái nghĩa của từ accidentally. - 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
accidentally ...