Some examples of word usage: accidental
1. The fire was accidental, caused by a faulty electrical wire.
- Đám cháy là do vô tình, do dây điện hỏng.
2. She made an accidental mistake by spilling coffee on her laptop.
- Cô ấy đã mắc phải một lỗi vô tình khi làm đổ cà phê lên laptop.
3. The accidental discovery of a new species of plant excited the scientists.
- Sự phát hiện vô tình của một loài thực vật mới đã làm phấn khích các nhà khoa học.
4. The car crash was deemed accidental, as there was no evidence of foul play.
- Tai nạn xe hơi được coi là vô tình, vì không có bằng chứng về hành vi độc ác.
5. He accidentally left his phone at home and missed an important call.
- Anh vô tình quên điện thoại ở nhà và đã bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.
6. The accidental release of toxic gas caused panic among the residents.
- Sự phát ra vô tình của khí độc gây hoảng loạn cho cư dân.