Dictionary từ đồng nghĩa account for

Loading results
Đồng nghĩa của account for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của account for.
Đồng nghĩa của account
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của account.
Đồng nghĩa của accounted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accounted.
từ đồng nghĩa với account for
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với account for, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của account for
Trái nghĩa của account for ; Động từ. confuse disbelieve mix up obscure ; Động từ. conceal hide misrepresent refrain ; Động từ. be vague distort question wonder ...
Đồng nghĩa của take into account
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into account.
Đồng nghĩa của accounted for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accounted for.
Đồng nghĩa của on account of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on account of.
Đồng nghĩa của accounting
Nghĩa là gì: accounting accounting /ə'kauntiɳ/. danh từ. sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách). sự giải thích. there is no accounting for his ...
Đồng nghĩa của account receivable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của account receivable.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock