Đồng nghĩa của account forCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
account for.
Đồng nghĩa của accountCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
account.
từ đồng nghĩa với account forFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với account for, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của account forTrái nghĩa của
account for ; Động
từ. confuse disbelieve mix up obscure ; Động
từ. conceal hide misrepresent refrain ; Động
từ. be vague distort question wonder ...
Đồng nghĩa của accountedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
accounted.
Đồng nghĩa của accounted forCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
accounted for.
Đồng nghĩa của take into accountCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into
account.
Đồng nghĩa của on account ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on
account of.
Đồng nghĩa của considerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consider. ... Nghĩa là gì: consider consider /kən'sidə/. động từ.
Đồng nghĩa của take a breakCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... của take
account of something Đồng nghĩa của take a chance đồng nghĩa
với take ...