Đồng nghĩa của based onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... An
based on synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của baseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... air
base: căn cứ không quân; military
base: căn cứ quân sự;
base of ...
Đồng nghĩa của be based onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An be
based on synonym dictionary is a great resource for writers, ...
từ đồng nghĩa với tổ ấmFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với tổ ấm, Synonym, Antonym, Idioms, ... Synonyme de home
base Synonyme de home-
based Synonyme de homebody ...
Đồng nghĩa của bottomCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bottom.
Đồng nghĩa của basesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của baseness Đồng nghĩa của basenji Đồng nghĩa của
base of ...
Đồng nghĩa của slightCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của slight.
Đồng nghĩa của rationalNghĩa là gì: rational rational /'ræʃənl/. tính
từ. có lý trí, dựa trên lý trí. a rational being: một sinh vật có lý trí; to be quite rational: hoàn toàn có ...
Đồng nghĩa của computerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của computer.
Đồng nghĩa của organicCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của organic.