Dictionary từ đồng nghĩa với tổ ấm

Loading results
từ đồng nghĩa với tổ ấm
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với tổ ấm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Learn more. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Đồng nghĩa của home
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của home. ... Nghĩa là gì: home home /houm/ ... nhà, gia đình, tổ ấm.
Trái nghĩa của home
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của home. ... Nghĩa là gì: home home /houm/ ... nhà, gia đình, tổ ấm.
Nghĩa của home
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, home. ... nhà, gia đình, tổ ấm. there's no place like home: không đâu bằng ở nhà mình ...
Synonyme de home
... Synonyme de home base Synonyme de home-based Synonyme de homebody Synonyme de homeboy Synonyme de homebrew Synonyme de home brew từ đồng nghĩa với tổ ấm.
Đồng nghĩa của hive
cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái. chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ). nội động từ. vào tổ (ong), sống trong tổ (ong). sống đoàn kết với ...
Antonim dari home
... dari home base Antonim dari home-based Antonim dari homebody Antonim dari homeboy Antonim dari homebrew Antonim dari home brew từ đồng nghĩa với tổ ấm.
Sinonim dari Home
... dari home base Sinonim dari home-based Sinonim dari homebody Sinonim dari homeboy Sinonim dari homebrew Sinonim dari home brew từ đồng nghĩa với tổ ấm.
의 동의어 home
... homburg 의 동의어 home base 의 동의어 home-based 의 동의어 homebody 의 동의어 homeboy 의 동의어 homebrew 의 동의어 home brew từ đồng nghĩa với tổ ấm.
Синоним home
... hombre Синоним homburg Синоним home base Синоним home-based Синоним homebody Синоним homeboy Синоним homebrew Синоним home brew từ đồng nghĩa với tổ ấm.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock