Dictionary từ đồng nghĩa bewildered

Loading results
Đồng nghĩa của bewildered
Nghĩa là gì: bewildered bewilder /bi'wildə/. ngoại động từ. làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác ...
Trái nghĩa của bewildered
Tính từ. aware clear-headed clear oriented ; Động từ. calmed clarified cleared up comforted ; Từ gần nghĩa. bewilderedly bewilderedness bewildering bewilderingly ...
Đồng nghĩa của bewilderment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bewilderment.
Đồng nghĩa của to be at sixes and sevens
Đồng nghĩa của to be at sixes and sevens. Tính từ. muddle-headed abashed addled addlepated at a loss at sea baffled befuddled bewildered come apart ...
Đồng nghĩa của missing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của missing. ... bewildered Đồng nghĩa của except Đồng nghĩa của nonfeasance Đồng ...
Đồng nghĩa của all agog
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của all agog. ... bewildered Đồng nghĩa của eager Đồng nghĩa của thirsting Đồng ...
Sinonim dari bewildered
... bewildering Sinonim dari bewilderingly Sinonim dari bewilderment Sinonim dari bewilder someone từ đồng nghĩa bewildered bewildrered trái nghĩa. An bewildered ...
Đồng nghĩa của weak kneed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của weak kneed. ... bewildered Đồng nghĩa của panicky Đồng nghĩa của changeable ...
Đồng nghĩa của at sea
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at sea. ... lost bewildered confused puzzled baffled mystified bemused ...
Đồng nghĩa của entranced
Nghĩa là gì: entranced entrance /'entrəns/. danh từ. sự đi vào. (sân khấu) sự ra (của diễn viên). sự nhậm (chức...) quyền vào, quyền gia nhập.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock