Some examples of word usage: missing
1. I am missing my family while I am away on this trip. (Tôi nhớ gia đình khi tôi đi du lịch.)
2. Have you seen my keys? I seem to be missing them. (Bạn đã thấy chìa khóa của tôi chưa? Có vẻ như tôi đã để quên chúng.)
3. The puzzle is incomplete because there are some missing pieces. (Bức tranh ghép không hoàn chỉnh vì có vài mảnh bị thiếu.)
4. She is feeling sad because her cat has been missing for days. (Cô ấy cảm thấy buồn vì mèo của cô đã mất tích từ vài ngày nay.)
5. The police are investigating the case of the missing person. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc người mất tích.)
6. I am missing the deadline for this project, I need to work faster. (Tôi sắp bỏ lỡ hạn chót cho dự án này, tôi cần phải làm việc nhanh hơn.)