Some examples of word usage: irreversible
1. The damage to the environment caused by deforestation is irreversible.
(Sự hủy hoại môi trường do phá rừng là không thể đảo ngược.)
2. Once you press the delete button, the action is irreversible.
(Khi bạn nhấn nút xóa, hành động đó là không thể đảo ngược.)
3. The decision to close the factory was irreversible, leading to many job losses.
(Quyết định đóng cửa nhà máy là không thể đảo ngược, dẫn đến nhiều việc làm bị mất.)
4. The doctor warned that the effects of smoking on your health could be irreversible.
(Bác sĩ cảnh báo rằng tác động của hút thuốc lá đối với sức khỏe của bạn có thể là không thể đảo ngược.)
5. The decision to end the relationship was difficult, but ultimately irreversible.
(Quyết định kết thúc mối quan hệ là khó khăn, nhưng cuối cùng là không thể đảo ngược.)
6. The damage to the historic building was irreversible, despite efforts to restore it.
(Sự hủy hoại cho tòa nhà lịch sử là không thể đảo ngược, mặc dù đã có nỗ lực để phục hồi.)