Some examples of word usage: doomed
1. The ship was doomed to sink after hitting the iceberg.
(Tàu đã bị định mệnh khiên sau khi va phải tảng băng.)
2. The business was doomed from the start due to poor management.
(Doanh nghiệp đã bị định mệnh từ đầu do quản lý kém.)
3. Despite their best efforts, the team seemed doomed to lose the game.
(Dù cố gắng hết sức, đội bóng dường như định mệnh sẽ thất bại trong trận đấu.)
4. The ancient city was doomed to destruction by the invading army.
(Thành phố cổ đã bị định mệnh phải bị phá hủy bởi quân xâm lược.)
5. The relationship was doomed from the beginning, as they had nothing in common.
(Mối quan hệ đã bị định mệnh từ đầu, vì họ không có gì chung.)
6. The cursed prince was doomed to live in solitude for eternity.
(Hoàng tử bị nguyền rủa đã bị định mệnh phải sống cô đơn mãi mãi.)