Some examples of word usage: doom
1. The village was filled with an air of doom after the news of the approaching enemy army.
(Dàn làng tràn ngập không khí đen tối sau khi tin tức về đội quân địch đang tiến đến.)
2. The ominous clouds overhead seemed to foretell the doom of the shipwrecked sailors.
(Những đám mây u ám trên đầu dường như tiên tri sự chết chóc của những thủy thủ đắm tàu.)
3. Despite their best efforts, the team could not escape the doom of defeat in the championship game.
(Dù đã cố gắng hết sức, đội không thể trốn thoát khỏi số phận thất bại trong trận chung kết.)
4. The ancient prophecy spoke of the kingdom's impending doom if the rightful heir did not ascend to the throne.
(Điều tiên tri cổ xưa nói về sự chết chóc sắp tới của vương quốc nếu người thừa kế đúng đắn không lên ngôi.)
5. The doctor's grim expression was a clear sign of the patient's impending doom.
(Biểu cảm u ám của bác sĩ là dấu hiệu rõ ràng của sự chết chóc sắp tới của bệnh nhân.)
6. The haunted house had an aura of doom that kept visitors at bay.
(Ngôi nhà ma ám mang một không khí đen tối khiến cho khách thăm tránh xa.)