Some examples of word usage: doubtful
1. I am doubtful that he will be able to finish the project on time.
Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
2. The weather forecast is doubtful, so I think we should bring an umbrella just in case.
Dự báo thời tiết không chắc chắn, vì vậy tôi nghĩ chúng ta nên mang theo ô chỉ đề phòng.
3. She gave a doubtful look when he told her he would be able to fix the car himself.
Cô ấy tỏ ra nghi ngờ khi anh ấy nói rằng anh ấy sẽ tự sửa xe.
4. It is doubtful whether or not the company will be able to recover from the financial losses.
Không chắc chắn liệu công ty có thể phục hồi từ những tổn thất tài chính hay không.
5. The teacher had a doubtful expression on her face as she read through the student's excuse for not completing the assignment.
Giáo viên có vẻ nghi ngờ khi đọc lí do của học sinh vì sao không hoàn thành bài tập.
6. Despite his doubtful attitude, he decided to give the new restaurant a try.
Mặc dù thái độ nghi ngờ, anh ấy quyết định thử nghiệm nhà hàng mới.