Some examples of word usage: indecisive
1. She was so indecisive about what to order for dinner that she ended up taking an hour to decide.
(Cô ấy quá không quyết đoán về việc chọn món ăn tối nên cuối cùng cô ấy mất một giờ để quyết định.)
2. His indecisive nature often leads to missed opportunities and wasted time.
(Tính cách không quyết đoán của anh ấy thường dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ và thời gian bị lãng phí.)
3. The indecisive weather made it difficult to plan outdoor activities.
(Thời tiết không quyết định đã làm cho việc lập kế hoạch các hoạt động ngoại trời trở nên khó khăn.)
4. Her indecisive attitude towards relationships often caused misunderstandings and confusion.
(Thái độ không quyết định của cô ấy đối với mối quan hệ thường gây ra sự hiểu lầm và hỗn loạn.)
5. The indecisive leader struggled to make important decisions, leading to a lack of direction within the organization.
(Người lãnh đạo không quyết định đã gặp khó khăn trong việc đưa ra những quyết định quan trọng, dẫn đến sự thiếu hướng trong tổ chức.)
6. Despite his indecisive nature, he eventually made a choice and stuck to it.
(Mặc dù tính cách không quyết định của anh ấy, nhưng cuối cùng anh ấy đã chọn một lựa chọn và kiên định với nó.)