Some examples of word usage: ambiguous
1. The instructions were ambiguous, leaving us confused about what to do next.
- Hướng dẫn không rõ ràng, làm cho chúng tôi bối rối về việc phải làm tiếp theo.
2. His response to the question was ambiguous, making it difficult to understand his true intentions.
- Phản ứng của anh ta với câu hỏi là mơ hồ, làm cho việc hiểu rõ ý định thực sự của anh ta trở nên khó khăn.
3. The painting had an ambiguous meaning, allowing viewers to interpret it in different ways.
- Bức tranh có ý nghĩa mơ hồ, cho phép người xem hiểu nó theo nhiều cách khác nhau.
4. The statement made by the politician was deliberately ambiguous to avoid committing to a specific position.
- Tuyên bố của chính trị gia được làm mơ hồ một cách cố ý để tránh cam kết vào một vị trí cụ thể.
5. Her smile was ambiguous, making it hard to tell whether she was happy or sad.
- Nụ cười của cô ấy mơ hồ, làm cho việc nhận biết cô ấy đang vui hay buồn trở nên khó khăn.
6. The ending of the movie was purposely left ambiguous, allowing the audience to draw their own conclusions.
- Phần kết của bộ phim được để lại mơ hồ một cách cố ý, để khán giả có thể tự đưa ra kết luận của riêng mình.