Nghĩa là gì: controversialcontroversial /,kɔntrə'və:ʃəl/
tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personelity
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
Some examples of word usage: controversial
1. The new policy on immigration is highly controversial among the citizens.
- Chính sách mới về nhập cư đang gây tranh cãi gay gắt giữa công dân.
2. The controversial decision to close down the local library has sparked outrage in the community.
- Quyết định gây tranh cãi đóng cửa thư viện địa phương đã khiến cộng đồng phẫn nộ.
3. The controversial movie has been banned in several countries due to its sensitive subject matter.
- Bộ phim gây tranh cãi đã bị cấm ở một số quốc gia do nội dung nhạy cảm của nó.
4. The controversial artist is known for pushing boundaries and challenging societal norms.
- Nghệ sĩ gây tranh cãi nổi tiếng vì đẩy mạnh ranh giới và thách thức các chuẩn mực xã hội.
5. The controversial book explores taboo topics that many people find uncomfortable.
- Cuốn sách gây tranh cãi khám phá các chủ đề cấm kỵ mà nhiều người thấy không thoải mái.
6. The controversial politician's remarks have stirred up a heated debate among the public.
- Lời phát biểu của chính trị gia gây tranh cãi đã khiến cuộc tranh luận nảy lửa giữa công chúng.
An controversial synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with controversial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của controversial