Some examples of word usage: endure
1. She had to endure the pain of losing her loved one.
- Cô ấy phải chịu đựng nỗi đau của việc mất đi người thân yêu.
2. The soldiers endured harsh conditions during their training.
- Những người lính phải chịu đựng điều kiện khắc nghiệt trong quá trình huấn luyện.
3. Despite the difficulties, she was determined to endure until the end.
- Mặc cho khó khăn, cô ấy quyết tâm chịu đựng đến cuối cùng.
4. The old house has endured many storms over the years.
- Căn nhà cũ đã chịu đựng nhiều cơn bão qua các năm.
5. It is important to endure challenges in order to achieve success.
- Việc chịu đựng thách thức là quan trọng để đạt được thành công.
6. The athlete had to endure intense training to prepare for the competition.
- Vận động viên phải chịu đựng buổi tập luyện gay go để chuẩn bị cho cuộc thi.