(bất qui tắc) động từ began/bi'gæn/; begun/bi'gʌn/
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
when did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
bắt đầu nói
to begin at
bắt đầu từ
to begin at the beginning: bắt đầu từ lúc bắt đầu
to begon upon
bắt đầu làm (việc gì)
to begin with
trước hết là, đầu tiên là
to begin with let us make clear the difference between these two words: trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này
to begin the world
(xem) world
well begun is half done
bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
Some examples of word usage: begin
1. I will begin my presentation with a brief overview of the project. (Tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình của mình với một cái nhìn tổng quan về dự án.)
2. Let's begin our meeting promptly at 9 am. (Hãy bắt đầu cuộc họp của chúng ta đúng vào lúc 9 giờ sáng.)
3. The concert will begin in five minutes. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong năm phút.)
4. We should begin planning our vacation soon. (Chúng ta nên bắt đầu lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình sớm.)
5. The teacher asked the students to begin working on their assignments. (Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu làm bài tập của mình.)
6. It's time to begin a new chapter in your life. (Đến lúc bắt đầu một chương mới trong cuộc sống của bạn.)
An begin synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with begin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của begin