Some examples of word usage: emerge
1. The sun began to emerge from behind the clouds, casting a warm glow over the landscape.
- Mặt trời bắt đầu ló dần từ phía sau đám mây, tạo ra ánh sáng ấm áp trải dài trên cảnh đẹp.
2. The truth will eventually emerge, no matter how hard someone tries to hide it.
- Sự thật sẽ cuối cùng được phơi bày, dù cho có cố gắng che đậy nó đến đâu.
3. As the situation escalated, new challenges began to emerge for the team to tackle.
- Khi tình hình trở nên căng thẳng, những thách thức mới bắt đầu xuất hiện để nhóm giải quyết.
4. The young artist's talent started to emerge as she experimented with different mediums.
- Tài năng của nghệ sĩ trẻ bắt đầu hiện ra khi cô thử nghiệm với các phương tiện khác nhau.
5. The butterfly emerged from its chrysalis, revealing its vibrant colors for the first time.
- Con bướm thoát khỏi hòn nhện, lần đầu tiên bộc lộ ra màu sắc rực rỡ của nó.
6. After years of hard work and dedication, he finally emerged as a successful entrepreneur.
- Sau nhiều năm lao động và tận tâm, anh ta cuối cùng đã trỗi dậy như một doanh nhân thành công.