Some examples of word usage: flow
1. The river flowed gently through the valley.
--> Sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.
2. The words seemed to flow effortlessly from her pen.
--> Những từ ngữ dường như chảy ra một cách dễ dàng từ cây bút của cô ấy.
3. The music had a beautiful, melodic flow to it.
--> Âm nhạc có một dòng nhạc đẹp, du dương.
4. The traffic was flowing smoothly on the highway.
--> Giao thông đang lưu thông êm đềm trên cao tốc.
5. She felt a sense of peace and calm as she let her thoughts flow freely.
--> Cô ấy cảm thấy một cảm giác thanh bình và yên bình khi để cho suy nghĩ của mình chảy tự do.
6. The waterfall cascaded down the rocks in a majestic flow.
--> Thác nước đổ dọc theo đá trong một dòng nước hùng vĩ.