his courage is oozing away: lòng can đảm của hắn biến dần mất
Some examples of word usage: oozing
1. The wound on his arm was oozing blood.
Vết thương trên cánh tay anh ấy đang chảy máu.
2. The garbage bag was oozing a foul smell.
Chiếc túi rác đang tỏa mùi hôi thối.
3. The melted ice cream was oozing out of the cone.
Kem tan chảy đang chảy ra khỏi ống.
4. The tree sap was oozing slowly from the trunk.
Nhựa từ cây đang chảy chậm ra từ thân cây.
5. The wound on her hand was oozing pus.
Vết thương trên tay cô ấy đang chảy mủ.
6. The cracked pipe was oozing water onto the floor.
Ống nước bị nứt đang chảy nước ra sàn.
1. Vết thương trên cánh tay anh ấy đang chảy máu.
2. Chiếc túi rác đang tỏa mùi hôi thối.
3. Kem tan chảy đang chảy ra khỏi ống.
4. Nhựa từ cây đang chảy chậm ra từ thân cây.
5. Vết thương trên tay cô ấy đang chảy mủ.
6. Ống nước bị nứt đang chảy nước ra sàn.
An oozing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oozing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của oozing