Some examples of word usage: absence
1. His absence at the meeting was noticeable.
→ Sự vắng mặt của anh ấy trong cuộc họp đã rõ ràng.
2. The absence of evidence does not necessarily mean innocence.
→ Sự thiếu chứng cứ không nhất thiết có nghĩa là vô tội.
3. She felt a sense of emptiness in his absence.
→ Cô ấy cảm thấy trống trải khi anh ấy vắng mặt.
4. The absence of her usual enthusiasm was concerning.
→ Sự thiếu nhiệt huyết thường thấy của cô ấy khiến người ta lo lắng.
5. The absence of proper communication led to misunderstandings.
→ Sự thiếu giao tiếp đúng đắn dẫn đến sự hiểu lầm.
6. In the absence of a clear plan, chaos ensued.
→ Trong sự thiếu một kế hoạch rõ ràng, sự hỗn loạn đã xảy ra.