Dictionary từ đồng nghĩa của poverty

Loading results
Đồng nghĩa của poverty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của poverty.
Trái nghĩa của poverty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của poverty.
Đồng nghĩa của pouting
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pouting. ... nghĩa của poverty stricken Đồng nghĩa của poverty stricken person Đồng nghĩa của poverty trap.
Đồng nghĩa của Powder
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của Powder. ... Đồng nghĩa của poverty stricken Đồng nghĩa của poverty stricken person Đồng nghĩa của poverty ...
poverty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poverty.
Đồng nghĩa của poor
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của poor. ... Tính từ. broke needy destitute hard up poverty-stricken indigent ...
Trái nghĩa của lack
Nghĩa là gì: lack lack /læk/. danh từ. sự thiếu. the plant died for lack of water: cây chết vì thiếu nước. ngoại động từ. thiếu, không có.
Đồng nghĩa của missing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của missing.
Đồng nghĩa của the underprivileged
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the underprivileged. ... poverty stricken Đồng nghĩa của miserable Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của out in left field
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out in left field. ... poverty stricken Đồng nghĩa của witless Đồng nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock