Đồng nghĩa của punishmentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của punishment.
Đồng nghĩa của punishCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của punish.
Đồng nghĩa của penaltyNghĩa là gì:
penalty penalty /'penlti/. danh
từ. hình phạt, tiền phạt. dealth
penalty: án tử hình. (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá).
Trái nghĩa của punishmentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của punishment.
Trái nghĩa của punishCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của punish.
Đồng nghĩa của death penaltyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của death
penalty.
Đồng nghĩa của physical punishmentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của physical
punishment.
Đồng nghĩa của jailCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của jail.
Đồng nghĩa của sentenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của sentence. ...
punishment prison term
punishing decree censure decision edict ...
Đồng nghĩa của punitive...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của punitive. ... Đồng nghĩa
của punishingly Đồng nghĩa
của punishing nature Đồng nghĩa
của punishment Đồng nghĩa ...