Đồng nghĩa của scheduleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của schedule.
Đồng nghĩa của timetableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của timetable.
Trái nghĩa của scheduleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của schedule.
Đồng nghĩa của calendarNghĩa là gì:
calendar calendar /'kælində/. danh
từ. lịch (ghi năm tháng).
calendar month: tháng dương lịch. lịch công tác. (tôn giáo) danh sách các vị thánh.
Đồng nghĩa của hourNghĩa là gì: hour hour /'auə/. danh
từ. giờ, tiếng (
đồng hồ). half an hour: nửa giờ; to strike the
hours: đánh giờ (
đồng hồ). giờ phút, lúc.
Đồng nghĩa của many timesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của many
times.
Đồng nghĩa của timeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của time. ... in
times to come: trong tương lai, đời sau; time immemorial; time ...
Đồng nghĩa của two timesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của two
times.
Đồng nghĩa của in recent timesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của in recent
times.
Đồng nghĩa của social calendarĐồng nghĩa của social
calendar. Danh
từ. One's day-to-day plans or
timetable.
schedule agenda diary
timetable ...