Đồng nghĩa của connectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
connect.
Dictionary từ đồng nghĩa với connectDictionary
từ đồng nghĩa với
connect ... Nghĩa là gì:
connect connect /kə'nekt/. ngoại động từ. nối, nối lại, chấp nối. to
connect one thing to (with) number: nối ...
Đồng nghĩa của connectionssự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối. to have a
connection with: có quan hệ với ; sự mạch lạc. there is no
connection in his speech: bài nói của ...
Đồng nghĩa của connected - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
connected.
Đồng nghĩa của connect withCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
connect with.
Đồng nghĩa của connection - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
connection.
Trái nghĩa của connectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
connect.
Trái nghĩa của connectedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
connected.
Đồng nghĩa của connectivityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của connectivity. ... nghĩa của
connect with Đồng nghĩa của conned Đồng nghĩa ...
Nghĩa của connectedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
connected.