Đồng nghĩa của formalNghĩa là gì:
formal formal /'fɔ:məl/. tính
từ. hình thức. a
formal resemblance: giống nhau về hình thức. theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, ...
Đồng nghĩa của formallyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
formally.
Trái nghĩa của formalNghĩa là gì:
formal formal /'fɔ:məl/. tính
từ. hình thức. a
formal resemblance: giống nhau về hình thức. theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, ...
Trái nghĩa của formallyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
formally.
Trái nghĩa của formal clothingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
formal clothing.
Contrario di formal... đồng nghĩa với
formal trái nghĩa với
formal antonim dari
formal trai nghia voi
formal antonim
formal từ trái nghĩa của
formal. An
formal antonym dictionary ...
의 반의어 formal... đồng nghĩa với
formal trái nghĩa với
formal antonim dari
formal trai nghia voi
formal antonim
formal từ trái nghĩa của
formal. An
formal antonym dictionary ...
Đồng nghĩa của solemnNghĩa là gì: solemn solemn /'sɔləm/. tính
từ. theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm. a solemn occasion: một dịp trang nghiêm.
Antonym of formal... đồng nghĩa với
formal trái nghĩa với
formal antonim dari
formal trai nghia voi
formal antonim
formal từ trái nghĩa của
formal. An
formal antonym dictionary ...
Đồng nghĩa của formalizedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của formalized. ...
formally Đồng nghĩa của
formally judge Đồng nghĩa của
formal ...