theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
a formal garden: một khu vườn ngay hàng thẳng lối
chiếu lệ có tính chất hình thức
câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
chính thức
a formal call: một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
(triết học) thuộc bản chất
formal cause: ý niệm
Some examples of word usage: formal
1. Please adhere to the formal dress code for the event.
Hãy tuân thủ quy định về trang phục trang trọng cho sự kiện.
2. The company's formal policy is to always address colleagues by their last name.
Chính sách trang trọng của công ty là luôn gọi đồng nghiệp bằng họ.
3. The formal invitation to the wedding specified a black-tie dress code.
Thư mời trang trọng đến đám cưới chỉ định trang phục dạ hội.
4. The professor's lectures are always very formal and structured.
Bài giảng của giáo sư luôn rất trang trọng và có cấu trúc.
5. The formal meeting with the board of directors went smoothly.
Cuộc họp trang trọng với hội đồng quản trị diễn ra suôn sẻ.
6. It is important to use formal language when addressing a government official.
Quan trọng khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi nói chuyện với một quan chức chính phủ.
An formal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with formal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của formal