Some examples of word usage: unaffected
1. She remained unaffected by the criticism and continued to focus on her work.
- Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi lời phê phán và tiếp tục tập trung vào công việc của mình.
2. Despite the chaos around him, he seemed completely unaffected and remained calm.
- Mặc dù xung quanh đang hỗn loạn, anh ta dường như hoàn toàn không bị ảnh hưởng và vẫn giữ bình tĩnh.
3. The news of the company's bankruptcy left him unaffected as he had already prepared for it.
- Tin tức về sự phá sản của công ty khiến anh ta không bị ảnh hưởng vì anh ta đã chuẩn bị trước.
4. Her stoic demeanor made her appear unaffected even in the face of tragedy.
- Thái độ kiên cường của cô ấy khiến cô ấy trông không bị ảnh hưởng ngay cả khi đối diện với bi kịch.
5. The virus seemed to spread quickly, leaving some people unaffected while others fell ill.
- Virus dường như lây lan nhanh chóng, để lại một số người không bị ảnh hưởng trong khi người khác bị bệnh.
6. His humor and wit remained unaffected by the challenging circumstances he faced.
- Sự hài hước và sự thông minh của anh không bị ảnh hưởng bởi các tình huống khó khăn mà anh phải đối mặt.