Some examples of word usage: informal
1. We had an informal meeting yesterday to discuss the project progress.
Chúng tôi đã có cuộc họp không chính thức để thảo luận về tiến độ dự án.
2. The dress code for the event is informal, so feel free to dress casually.
Quy định về trang phục cho sự kiện là không chính thức, vì vậy bạn có thể mặc thoải mái.
3. We usually have informal conversations during lunch breaks.
Chúng tôi thường có những cuộc trò chuyện không chính thức trong giờ nghỉ trưa.
4. His writing style is very informal and easy to understand.
Phong cách viết của anh ta rất không chính thức và dễ hiểu.
5. The company has an informal policy of allowing employees to work from home on Fridays.
Công ty có một chính sách không chính thức cho phép nhân viên làm việc tại nhà vào thứ Sáu.
6. The professor has an informal teaching method that students really enjoy.
Giáo sư có một phương pháp giảng dạy không chính thức mà học sinh thực sự thích.