Từ đồng nghĩa của instead ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
instead of.
Từ đồng nghĩa của insteadCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
instead.
Từ đồng nghĩa của từ đồng nghĩa với instead ofAn
từ đồng nghĩa với
instead of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Từ đồng nghĩa của rather thanAn rather than synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ trái nghĩa của instead ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
instead of.
Từ đồng nghĩa của in place ofAn in place of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ trái nghĩa của insteadCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
instead.
Từ đồng nghĩa của substituteTừ đồng nghĩa của substitute ; Danh từ. alternate alternative replacement stand-in ; Động từ. replace with exchange use
instead switch ; Tính từ. supernumerary ...
Từ đồng nghĩa của rather - Synonym of dishonestCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của rather.
Từ đồng nghĩa của replaceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của replace.