Dictionary từ đồng nghĩa make sure

Loading results
Đồng nghĩa của make sure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make sure.
Trái nghĩa của make sure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make sure.
Đồng nghĩa của certain
Nghĩa là gì: certain certain /'sə:tn/. tính từ. chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công; there is no certain cure for this ...
Đồng nghĩa của make sure to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make sure to.
Trái nghĩa của sure
Nghĩa là gì: sure sure /ʃuə/. tính từ. chắc, chắc chắn. you may be sure of his honesty: anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật; I'm sure I didn't mean to ...
Đồng nghĩa của ensure
ngoại động từ. bảo đảm. giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai). (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm. Đồng nghĩa của ensure. Động từ. make sure make certain safeguard ...
Đồng nghĩa của make sure that
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make sure that.
Đồng nghĩa của ascertain
Đồng nghĩa của ascertain. Động từ. determine discover find out learn make certain confirm divine double-check verify cheque check dig establish eye eyeball ...
Đồng nghĩa của take care
Động từ. make sure ensure make certain ascertain confirm cheque check assure yourself. Động từ. guard sit tend watch. Động từ. trouble be concerned be on guard ...
Đồng nghĩa của assure
Động từ. make certain ensure nail down know for certain substantiate verify secure insure cinch clinch complete ice lock seal set have a lock on lock on lock ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock