Dictionary từ đồng nghĩa most of time

Loading results
Đồng nghĩa của most of the time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của most of the time.
Đồng nghĩa của most of all
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của most of all. ... time Đồng nghĩa của most people Đồng nghĩa của most powerful ...
Đồng nghĩa của spend time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spend time.
Đồng nghĩa của most
Nghĩa là gì: most most /moust/. tính từ, cấp cao nhất của much & many. lớn nhất, nhiều nhất. hầu hết, phần lớn, đa số. most people think so: hầu hết mọi ...
Đồng nghĩa của many times
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của many times. ... most part most often on the whole overall primarily. Phó từ.
Đồng nghĩa của at the moment
... Đồng nghĩa của at the present time Đồng nghĩa của at the price of ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at the ...
Đồng nghĩa của most people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của most people. ... time Đồng nghĩa của most powerful Đồng nghĩa của most prized ...
Trái nghĩa của most
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của most. ... most of the time: phần lớn thời gian; most of the people: đa số nhân ...
Đồng nghĩa của mostly
... times most often overall. Phó từ. more often than not normally typically commonly more or less · Trái nghĩa của mostly · mostly Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của many
Nghĩa là gì: many many /'meni/. tính từ more; most. nhiều, lắm. many people think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều. many a time: nhiều lần.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock