Some examples of word usage: mostly
1. She mostly enjoys spending her weekends relaxing at home.
- Cô ấy chủ yếu thích dành cuối tuần của mình để thư giãn ở nhà.
2. The restaurant is mostly known for its delicious seafood dishes.
- Nhà hàng này nổi tiếng chủ yếu với các món hải sản ngon.
3. I'm mostly free in the evenings, so we can meet up then.
- Tôi thường rảnh vào buổi tối, nên chúng ta có thể gặp nhau vào lúc đó.
4. The movie was mostly well-received by critics and audiences alike.
- Bộ phim này chủ yếu được đánh giá tích cực từ cả giới phê bình lẫn khán giả.
5. She mostly listens to classical music, but occasionally enjoys pop songs as well.
- Cô ấy thường nghe nhạc cổ điển, nhưng đôi khi cũng thích những bài hát pop.
6. The weather in this region is mostly sunny throughout the year.
- Thời tiết ở khu vực này chủ yếu là nắng suốt cả năm.