Some examples of word usage: generally
1. I generally prefer to eat healthy food, but sometimes I indulge in a treat. (Tôi thường ưa thích ăn đồ ăn lành mạnh, nhưng đôi khi tôi thưởng thức một món ngon.)
2. Generally speaking, it is best to arrive early to avoid any delays. (Nhìn chung, tốt nhất là đến sớm để tránh bất kỳ sự trễ trên đường.)
3. He generally works late into the night to meet his deadlines. (Anh ấy thường làm việc đến khuya để hoàn thành công việc đúng hạn.)
4. Generally, people tend to be more generous during the holiday season. (Nhìn chung, mọi người thường xuất hiện hào phóng hơn trong mùa lễ.)
5. The weather in this region is generally mild throughout the year. (Thời tiết ở vùng này thường nhẹ nhàng suốt năm.)
6. Generally, it is not a good idea to make important decisions when you are feeling emotional. (Nhìn chung, không nên đưa ra quyết định quan trọng khi bạn đang cảm thấy xúc động.)