to differ widely in opinions: ý kiến khác nhau nhiều
rộng r i, khắp ni
it is widely known that...: khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
thưa, thưa thớt
Some examples of word usage: widely
1. The new app is widely popular among teenagers.
- Ứng dụng mới rất được yêu thích trong giới trẻ.
2. This type of music is widely considered to be relaxing.
- Loại nhạc này được cho là rất thư giãn.
3. The news of the celebrity's engagement spread widely on social media.
- Tin tức về việc cưới của người nổi tiếng được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội.
4. The company's products are widely available in stores across the country.
- Sản phẩm của công ty này được bày bán rộng rãi tại các cửa hàng trên toàn quốc.
5. The book was widely praised for its insightful analysis of the current political climate.
- Cuốn sách đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì phân tích sâu sắc về tình hình chính trị hiện tại.
6. English is widely spoken as a second language in many countries.
- Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.
An widely synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with widely, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của widely