Some examples of word usage: wide awake
1. I couldn't sleep last night, so I'm wide awake now.
Tôi không thể ngủ đêm qua, nên giờ đây tôi tỉnh táo.
2. After drinking a cup of coffee, I felt wide awake and ready to start my day.
Sau khi uống một cốc cà phê, tôi cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng bắt đầu ngày của mình.
3. The loud noise outside my window made me wide awake in the middle of the night.
Âm thanh lớn bên ngoài cửa sổ khiến tôi tỉnh táo giữa đêm.
4. Even though it was late at night, the excitement of the party kept me wide awake.
Mặc dù đã khuya, sự hứng thú của buổi tiệc đã giữ cho tôi tỉnh táo.
5. I had to drink some water to stay wide awake during the long meeting.
Tôi phải uống một ít nước để giữ cho mình tỉnh táo trong cuộc họp kéo dài.
6. The bright sunlight streaming through the window made me feel wide awake in the morning.
Ánh nắng mặt trời sáng chói qua cửa sổ khiến tôi cảm thấy tỉnh táo vào buổi sáng.