Some examples of word usage: instant
1. I need an instant coffee to wake me up in the morning.
- Tôi cần một tách cà phê tức thì để tỉnh táo vào buổi sáng.
2. The instant she saw the message, she knew something was wrong.
- Ngay khi cô ấy nhìn thấy tin nhắn, cô ấy biết có điều gì đó không ổn.
3. This instant noodle is easy to make and perfect for a quick meal.
- Mì ăn liền này dễ làm và hoàn hảo cho một bữa ăn nhanh.
4. The magician performed an instant disappearing act that amazed the audience.
- Phép màu gia đình biểu diễn một cách biến mất tức thì đã làm ngạc nhiên khán giả.
5. You can get instant updates on the latest news by following our social media accounts.
- Bạn có thể nhận được cập nhật ngay lập tức về tin tức mới nhất bằng cách theo dõi tài khoản mạng xã hội của chúng tôi.
6. The instant I walked into the room, I could feel the tension in the air.
- Ngay lập tức khi tôi bước vào phòng, tôi có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong không khí.