Some examples of word usage: dire
1. The situation is dire, we need to act quickly to avoid disaster.
=> Tình hình rất nghiêm trọng, chúng ta cần phải hành động nhanh để tránh thảm họa.
2. The company is facing dire financial difficulties and may have to lay off employees.
=> Công ty đang đối diện với khó khăn tài chính nghiêm trọng và có thể phải sa thải nhân viên.
3. The doctor delivered the dire news that the patient's condition was deteriorating rapidly.
=> Bác sĩ thông báo tin tức nghiêm trọng rằng tình trạng của bệnh nhân đang giảm sút nhanh chóng.
4. The dire warnings about the impending storm prompted many residents to evacuate the area.
=> Cảnh báo nghiêm trọng về cơn bão sắp tới đã khiến nhiều cư dân phải sơ tán khỏi khu vực.
5. The team is in dire need of a new coach to turn their season around.
=> Đội cần một HLV mới để cải thiện mùa giải của họ.
6. The dire consequences of climate change are becoming more evident with each passing year.
=> Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đang trở nên rõ ràng hơn qua từng năm.