Some examples of word usage: considering
1. Considering the weather forecast, we should pack raincoats for our trip.
- Xét đến dự báo thời tiết, chúng ta nên mang theo áo mưa cho chuyến đi của mình.
2. She is feeling very tired considering she slept for ten hours last night.
- Cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi xét đến việc cô ấy đã ngủ mười giờ đêm qua.
3. Considering his lack of experience, he did a remarkable job on the project.
- Xét đến thiếu kinh nghiệm của anh ấy, anh ấy đã làm một công việc đáng chú ý trên dự án.
4. We decided to cancel the event considering the current situation.
- Chúng tôi quyết định hủy sự kiện xét đến tình hình hiện tại.
5. Considering her busy schedule, she still managed to find time to help out with the charity event.
- Xét đến lịch trình bận rộn của cô ấy, cô ấy vẫn kịp tìm ra thời gian để giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
6. The teacher praised him for his hard work and dedication considering his improvement in grades.
- Giáo viên khen ngợi anh ấy vì sự cố gắng và tận tâm của anh ấy xét đến sự tiến bộ trong điểm số.