to have a clear conception of: có một quan niệm rõ ràng về
khái niệm
sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc
sự thụ thai
Some examples of word usage: conception
1. The artist had a unique conception of what the finished painting should look like.
Họ có quan điểm độc đáo về việc bức tranh hoàn thiện nên trông như thế nào.
2. The conception of a new product requires a lot of research and planning.
Quá trình thiết kế một sản phẩm mới đòi hỏi nhiều nghiên cứu và lập kế hoạch.
3. Her conception of love was based on trust and mutual respect.
Quan điểm của cô về tình yêu dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
4. The team had a clear conception of their goals and worked towards achieving them.
Nhóm đã có một quan điểm rõ ràng về mục tiêu của mình và làm việc để đạt được chúng.
5. The conception of a child is a miraculous and natural process.
Sự thụ thai của một đứa trẻ là một quá trình kỳ diệu và tự nhiên.
6. The conception of a new idea can spark innovation and creativity.
Sự hình thành của một ý tưởng mới có thể khơi dậy sự đổi mới và sáng tạo.
Translation into Vietnamese:
1. Nghệ sĩ có quan điểm độc đáo về việc bức tranh hoàn thiện nên trông như thế nào.
2. Quá trình thiết kế một sản phẩm mới đòi hỏi nhiều nghiên cứu và lập kế hoạch.
3. Quan điểm của cô về tình yêu dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
4. Nhóm đã có một quan điểm rõ ràng về mục tiêu của mình và làm việc để đạt được chúng.
5. Sự thụ thai của một đứa trẻ là một quá trình kỳ diệu và tự nhiên.
6. Sự hình thành của một ý tưởng mới có thể khơi dậy sự đổi mới và sáng tạo.
An conception synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conception, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của conception